Tên sản phẩm: Thép tấm 65 Mangan
Quy cách hàng tồn kho theo bảng bên dưới:
Stt | TÊN HÀNG VÀ QUY CÁCH | ĐVT | SỐ LƯỢNG | Ghi chú |
Thép lá 65G 1x930x2000 | tờ | 7 | ||
Thép lá 65G 1,6x915x2500 | tờ | 216 | ||
Thép lá 65G 1,6x915x43850 | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 2x1170x3000 | tờ | 3 | ||
Thép lá 65G 2x1170x2000 | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 2x1260x2500 | tờ | 126 | ||
Thép lá 65G 2x1260x3450 (mau 500×250) | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 2x1260x2800 (mau 200×200) | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 2,5x995x2500 | tờ | 314 | ||
Thép lá 65G 2,5x995x4300 | kg | 1 | ||
Thép lá 65G 2,6x1230x2500 | tờ | 177 | ||
Thép lá 65G 2,6x1230x2500 (mau 400×120) | tờ | 1 | ||
Thép lá 65G 3x1170x3000 (xấu) | tờ | 3 | ||
Thép lá 65G 3x970x2500 | tờ | 147 | ||
Thép lá 65G 3x970x3000 | tờ | 83 | ||
Thép lá 65G 3x970x1500 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4x1500x6000 | tờ | 22 | ||
Thép tấm 65G 4x1500x4000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4x1500x670 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4x1250x1450 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4,2x1185x6000 | tờ | 2 | ||
Thép tấm 65G 4,2x1185x4030 (mau 540×300) | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4,2x1030x6000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4,2x1030x3000 | tờ | 22 | ||
Thép tấm 65G 4,2x1030x1700 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 4,2×950 (2 cuộn) | kg | 17860 | ||
Thép tấm 65G 4,5x925x6000 | tờ | 58 | ||
Thép tấm 65G 4,5x925x5960 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 5x1250x6000 (1to cat mau 240×460) | tờ | 63 | ||
Thép tấm 65G 5x1250x3200 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 5x1250x1600 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 5x1500x6000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 5x1500x2000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 6x1500x6000 | tờ | 55 | ||
Thép tấm 65G 6x1500x1600 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 6x1300x6000 | tờ | 22 | ||
Thép tấm 65G 6x1300x3000 | tờ | 41 | ||
Thép tấm 65G 6x1300x5520 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 6x1300x3600 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 6×1300 (2 cuộn) | kg | 21145 | ||
Thép tấm 65G 7x1500x6000 | tờ | 56 | ||
Thép tấm 65G 8x1250x6000 | tờ | 4 | ||
Thép tấm 65G 8x1250x5020 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 8x1500x6000 | tờ | 38 | ||
Thép tấm 65G 8x1500x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 10x1250x2390 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 10x1250x2280 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 10x2000x6000 | tờ | 7 | ||
Thép tấm 65G 10x2000x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 12x2000x6000 | tờ | 15 | ||
Thép tấm 65G 14x2000x6000 | tờ | 21 | ||
Thép tấm 65G 14x2000x992 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 14x2000x1685 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 14x2000x1890 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 16x2000x6000 | tờ | 15 | ||
Thép tấm 65G 16x2000x2750 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 18x2000x6000 | tờ | 4 | ||
Thép tấm 65G 18x2000x3000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 20x2000x6000 | tờ | 5 | ||
Thép tấm 65G 20x2000x1000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 20x2000x1200 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 20x1000x2235 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 25x2000x6000 | tờ | 10 | ||
Thép tấm 65G 30x2000x8000 | tờ | 2 | ||
Thép tấm 65G 30x2000x4000 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 30x2000x1480 (bi nut 1 duong cong) | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 35x2000x6000 | tờ | 2 | ||
Thép tấm 65G 35x2000x2660 | tờ | 1 | ||
Thép tấm 65G 40x2000x6000 | tờ | 1 | ||
===========
Từ khóa: Thép tấm A36, Thép tấm A283, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm A572, Thép tấm S235JR, Thép tấm S275, Thép tấm S355JR, Thép tấm SM490, Thép tấm SS400, Thép tấm SS490, Thép tấm SS540, Thép tấm ST37, Thép tấm S50C,…
CÔNG TY TM ĐT XNK MAI GIA
Địa chỉ: KDC LONG TRƯỜNG, TRƯỜNG THẠNH, Q.9, TPHCM
Điện thoại: 0888.27.22.99 Hotline: 098.175.9899
Email: thepmaigia@gmail.com Web: thepmaigia.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.