Tên sản phẩm: Thép vuông đặc 80×80
– Sản phẩm mới, chưa qua sử dụng
– Mác thép: S20C, S45C, S50C,..
– Co, CQ thep sản phẩm, xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản,….
– Thép vuông đặc chia làm 3 loại:
+ Loại 1: Bề mặt sáng bóng gần như Inox, Hàng được bào 2 lần nên có độ bóng tốt hơn cả.
+ Loại 2: Bề mặt sáng nhưng độ bóng không bằng loại 1 do chỉ được bào 1 lần
+ Loại 3: Da vàng, bề mặt có lớp sét. Hàng này thường là hàng tồn kho, để lâu. Tuy nhiên gia công chà bóng lại vân đẹp được như 2 loại trên
Các dạng thép vuông đặc:
– Xây dựng kỹ thuật
– Xây dựng dân dụng
– Cơ sở hạ tầng khai thác mỏ
– Giao thông vận tải
– Cơ khí chế tạo
Mác thép: SS400, A36, S235JR, S355JR, Q345, SM490, 409, 304, 321, 316L…
Bảng kích thước, quy cách thông dụng
Qui cách | Chiều dài cạnh | Trọng lượng |
mm | kg/m | |
Vuông đặc 16×16 | 16 | 2.01 |
Vuông đặc 17×17 | 17 | 2.27 |
Vuông đặc 18×18 | 18 | 2.54 |
Vuông đặc 19×19 | 19 | 2.83 |
Vuông đặc 22×22 | 22 | 3.8 |
Vuông đặc 23×23 | 23 | 4.15 |
Vuông đặc 24×24 | 24 | 4.52 |
Vuông đặc 25×25 | 25 | 4.91 |
Vuông đặc 26×26 | 26 | 5.31 |
Vuông đặc 28×28 | 28 | 6.15 |
Vuông đặc 30×30 | 30 | 7.07 |
Vuông đặc 32×32 | 32 | 8.04 |
Vuông đặc 34×34 | 34 | 9.07 |
Vuông đặc 35×35 | 35 | 9.62 |
Vuông đặc 36×36 | 36 | 10.2 |
Vuông đặc 38×38 | 38 | 11.3 |
Vuông đặc 50×50 | 50 | 19.6 |
Vuông đặc 55×55 | 55 | 23.7 |
Vuông đặc 60×60 | 60 | 28.3 |
Vuông đặc 65×65 | 65 | 33.2 |
Vuông đặc 70×70 | 70 | 38.5 |
Vuông đặc75x75 | 75 | 44.2 |
Vuông đặc 80×80 | 80 | 50.2 |
Vuông đặc 85×85 | 85 | 56.7 |
Vuông đặc 90×90 | 90 | 63.6 |
Vuông đặc 95×95 | 95 | 70.8 |
Vuông đặc 100 x100 | 100 | 78.5 |
– Tác giả bài viết: Thép Mai Gia –
=========
Từ khoá: Thép tròn đặc S45C, Thép tròn đặc S45C phi 65, Thép tròn đặc S45C, Thép tròn đặc SCM440, thép tròn đặc, Thép tròn đặc S20C, thép tròn đặc SCM435, Thép tròn đặc S50C
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.